YAMAHA-YZF-R3
-
Detail
Thông số kỹ thuật
động cơ
-
Loại
4 thì, 2 xy lanh, 8 van, làm mát bằng dung dịch, DOHC
-
Bố trí xi lanh
2 xy lanh thẳng hàng
-
Dung tích xy lanh (CC)
321
-
Đường kính và hành trình piston
68,0 mm x 44,1 mm
-
Tỷ số nén
11,2:1
-
Công suất tối đa
30.9 kW/ 10.750 vòng/ phút
-
Mô men xoắn cực đại
29.5 Nm/ 9.000 vòng/ phút
-
Hệ thống khởi động
Điện
-
Hệ thống bôi trơn
Các-te ướt
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)
3,62
-
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Phun xăng tự động
-
Bộ chế hòa khí
Hệ thống phun xăng điện tử
-
Hệ thống đánh lửa
TCI
-
Hệ thống ly hợp
Đa đĩa, ly tâm loại ướt
-
Tỷ số truyền động
2,50 – 0,78
-
Kiểu hệ thống truyền lực
Bánh răng ăn khớp, 6 số
Khung xe
-
Loại khung
Thép biên dạng kim cương
-
Hệ thống giảm xóc trước
Hành trình ngược (Upside Down)
-
Hành trình phuộc trước
130 mm
-
Độ lệch phương trục lái
25° / 95 mm
-
Hệ thống giảm xóc sau
Phuộc nhún và lò xo
-
Hành trình giảm xóc sau
125mm
-
Phanh trước
Đĩa đơn thủy lực, ∅298 x 4,5 mm
-
Phanh sau
Đĩa đơn thủy lực, ∅220 x 4,5 mm
-
Lốp trước
110/70-17M/C 54H (Lốp không săm)
-
Lốp sau
140/70-17M/C 66H (Lốp không săm)
-
Đèn trước
LED
-
Đèn sau
LED
Kích thước
-
Kích thước (dài x rộng x cao)
2.090mm x 735mm x 1.140mm
-
Độ cao yên xe
780mm
-
Độ cao gầm xe
160mm
-
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
1.380mm
-
Trọng lượng ướt
169kg
-
Dung tích bình xăng
14.0 lít
-
Dung tích dầu máy
2.4 lít
-
-
Customer ReviewsNo comments