YAMAHA-XMAX 300
-
Detail
Thông số kỹ thuật
động cơ
-
Loại
Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng
-
Bố trí xi lanh
Xy lanh đơn
-
Dung tích xy lanh (CC)
292
-
Đường kính và hành trình piston
70,0 x 75,9 mm
-
Tỷ số nén
10,9:1
-
Công suất tối đa
20,6 kW/ 7,250 rpm
-
Mô men xoắn cực đại
29,0Nm/5,750rpm
-
Hệ thống khởi động
Điện
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)
3.01L/100km
-
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Vòi phun nhiên liệu
-
Tỷ số truyền động
Tỷ số truyền động đại 0,746~2,386. Tỷ số truyền cuối cùng 7,590
-
Kiểu hệ thống truyền lực
Truyền động đai. Hộp số vô cấp, điều khiển tự động
-
Điện áp, Dung lượng pin
12V
-
Điện áp ắc quy
12V-7Ah
Khung xe
-
Phanh trước
Phanh đĩa, ABS, dẫn động thuỷ lực, điều khiển bằng tay
-
Phanh sau
Phanh đĩa, ABS, dẫn động thuỷ lực, điều khiển bằng tay
-
Lốp trước
Lốp không săm 120/70 - 15M/C 56P
-
Lốp sau
Lốp không săm 140/70 - 14M/C 62P
-
Giảm xóc trước
Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
-
Giảm xóc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
-
Đèn pha/Đèn báo rẽ (trước/sau)
13,5V 2,35W x 4
Kích thước
-
Kích thước (dài x rộng x cao)
2180 x 795 x 1460 (mm)
-
Độ cao yên xe
795 mm
-
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
1540 mm
-
Trọng lượng ướt
182 kg
-
Dung tích bình xăng
13 L
-
Ngăn chứa đồ
44,9 L
-
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu
135 mm
Bảo hành
-
Thời gian bảo hành
3 năm hoặc 30.000 km (tuỳ điều kiện nào đến trước)
-
-
Customer ReviewsNo comments