Home
/
2025 NINJA® 650
2025 NINJA® 650
2025 NINJA® 650
Trọng lượng khi đổ đầy (curb weight) bao gồm tất cả các vật liệu và chất lỏng cần thiết để xe vận hành đúng cách, bình nhiên liệu đầy (trên 90% dung tích) và bộ dụng cụ sửa chữa (nếu được cung cấp). Khi được trang bị, hệ thống kiểm soát bay hơi khí thải tại California sẽ làm tăng trọng lượng khoảng 1 kg (2,2 lb)."
"¹Công suất (HP) của xe này được đo theo tiêu chuẩn ISO 4106. Tiêu chuẩn ISO này đo công suất khác với các tiêu chuẩn SAE thường được dùng để đo công suất của nhiều mẫu xe ô tô, do đó công suất tham chiếu có thể cao hơn so với khi được đo theo tiêu chuẩn SAE
Trọng lượng khi đổ đầy (curb weight) bao gồm tất cả các vật liệu và chất lỏng cần thiết để xe vận hành đúng cách, bình nhiên liệu đầy (trên 90% dung tích) và bộ dụng cụ sửa chữa (nếu được cung cấp). Khi được trang bị, hệ thống kiểm soát bay hơi khí thải tại California sẽ làm tăng trọng lượng khoảng 1 kg (2,2 lb)."
"¹Công suất (HP) của xe này được đo theo tiêu chuẩn ISO 4106. Tiêu chuẩn ISO này đo công suất khác với các tiêu chuẩn SAE thường được dùng để đo công suất của nhiều mẫu xe ô tô, do đó công suất tham chiếu có thể cao hơn so với khi được đo theo tiêu chuẩn SAE
863 sold
Quantity
-
DetailTechnology
Click on a technology to learn more.
Engine Management Technology -
Assist & Slipper Clutch
-
Dual Throttle Valves
-
Economical Riding Indicator
-
KTRC (Kawasaki Traction Control)
Chassis Management Technology -
ABS (Anti-lock Brake System)
-
Horizontal Back-link Rear Suspension
Engine 4-stroke, parallel twin, DOHC, 8-valve, liquid cooled Displacement 649cc Bore x Stroke 83.0 x 60.0mm Compression Ratio 10.8:1 Maximum Horsepower 67.0 hp¹ @ 8,000 rpm Maximum Torque 48.5 lb-ft @ 6,700 rpm Fuel System DFI® with dual 36mm Keihin throttle bodies Ignition TCBI with Electronic Advance Transmission 6-speed Final Drive Sealed chain Electronic Rider Aids Kawasaki TRaction Control (KTRC), Anti-lock Brake System (ABS only) Front Suspension / Wheel Travel 41mm hydraulic telescopic fork/4.9 in Rear Suspension / Wheel Travel Horizontal back-link with adjustable spring preload/5.1 in Front Tire 120/70 x 17 Rear Tire 160/60 x 17 Front Brakes Dual 300mm petal-type discs and 2-piston calipers (and ABS) Rear Brakes Single 220mm petal-type disc and single-piston caliper (and ABS) Frame Type Trellis, high-tensile steel Rake/Trail 24.0°/3.9 in Overall Length 80.9 in Overall Width 29.1 in Overall Height 45.1 in Ground Clearance 5.1 in Seat Height 31.1 in Curb Weight 423.4 lb* (ABS), 421.2 lb* (non-ABS) Fuel Capacity 4.0 gal Wheelbase 55.5 in Color Choices Candy Steel Furnace Orange/Metallic Spark Black/Metallic Royal Purple, Metallic Matte Old School Green/Metallic Spark Black, Metallic Spark Black/Metalic Flat Spark Black -
-
Customer ReviewsNo comments