Home / 🏍 Yamaha/Honda / YAMAHA-XSR900
  • YAMAHA-XSR900
  • YAMAHA-XSR900
  • YAMAHA-XSR900
  • YAMAHA-XSR900

YAMAHA-XSR900

5(0)
XSR900 phù hợp với tất cà mọi con dưong, từ những cung dưong ngoại ô ngoằn ngoèo đến những con đường xa lộ thằng tắp. Được trang bị công nghệ diện từ hiện đại nhất, mang lại sự kiểm soát tối da o moi tinh huong. Voi hệ thong sang số nhanh và chức năng kiêm soát hành trình, ban có thòa súc khám phá vói chiéc xe 3 xylanh manh mē này
453 sold
Quantity
ADD TO CART
BUY IT NOW
  • Detail

    YAMAHA XSR900 – THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    1. Động cơ & Hệ thống truyền động

    • Loại động cơ: 3 xi-lanh, 4 thì, DOHC, làm mát bằng chất lỏng

    • Dung tích: 889cc

    • Công suất tối đa: 117.3 mã lực (86.3 kW) @ 10.000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn cực đại: 93 Nm @ 7.000 vòng/phút

    • Hộp số: 6 cấp, hỗ trợ sang số nhanh (quickshifter) tiêu chuẩn

    • Hệ thống phun xăng: Phun xăng điện tử

    2. Khung xe & Hệ thống treo

    • Khung xe: Khung hợp kim nhôm Deltabox

    • Phuộc trước: Hàng đôi, phuộc倒立 Ø41mm (KYB), điều chỉnh giảm xóc

    • Giảm xóc sau: Liên kết đơn, điều chỉnh tiền lực

    3. Hệ thống phanh

    • Phanh trước: 2 đĩa Ø298mm, phanh đối xứng 4 piston (ABS)

    • Phanh sau: 1 đĩa Ø245mm, phanh đơn piston (ABS)

    • Công nghệ: Hệ thống ABS thế hệ mới

    4. Kích thước & Trọng lượng

    • Dài x Rộng x Cao: 2.075mm x 815mm x 1.135mm

    • Chiều cao yên: 810mm

    • Khoảng cách trục bánh xe (wheelbase): 1.430mm

    • Trọng lượng khô: 193 kg

    • Mức tiêu thụ nhiên liệu: ~4.8 lít/100km (WMTC)

    • Bình xăng: 14 lít

    5. Công nghệ & Tiện ích

    • Hệ thống điện tử:

      • TCS (Kiểm soát lực kéo) – 3 chế độ

      • Chế độ lái (Drive Mode): 4 chế độ (Sport, Street, Rain, Custom)

      • Màn hình LCD retro (hiển thị tốc độ, vòng tua, nhiên liệu)

    • Thiết kế:

      • Phong cách cổ điển pha hiện đại, khối động cơ màu đồng nổi bật

      • Đèn LED tròn cổ điển

  • Customer Reviews
    No comments