YAMAHA-Tracer 9 GT
-
Detail
NÂNG CẤP ĐỘNG CƠ CP3:
Dung tích 888cc (đường kính xy-lanh x hành trình pít-tông: 78×62.1mm), thiết kế 3 xy-lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, sử dụng cơ cấu van titan.
Công suất tối đa 88kW (119PS)/10.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 93N·m/7.000 vòng/phút, tăng tốc 0-100km/h trong 3.4 giây (đo thực tế).
Hệ thống phun kép (phun đa điểm + phun trực tiếp) giảm 8% mức tiêu thụ nhiên liệu, vòng quay tối đa nâng lên 10.500 vòng/phút.
KHUNG GẦM VÀ HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo điện tử KADS thế hệ 2:
Phát triển cùng KYB, hỗ trợ bù tải trọng thời gian thực và 4 chế độ điều chỉnh (bao gồm chế độ "Comfort+").
Chế độ hỗ trợ đỗ xe giảm 30% độ giảm chấn, tiết kiệm 30% lực di chuyển xe.
Tối ưu khung xe:
Khung hợp kim nhôm Deltabox tăng 15% độ cứng chống xoắn, giảm 3kg trọng lượng.
Góc nghiêng trước 25°, khoảng cách kéo 106mm, bán kính quay vòng tối thiểu 2.9m.
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH
Hệ thống chiếu sáng và an toàn:
Đèn pha LED ma trận: chiếu sáng phân vùng động (tầm xa 150m), hỗ trợ chiếu sáng vào cua (tự động tăng cường khi góc nghiêng >7°).
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) và hệ thống cảnh báo điểm mù, hỗ trợ radar theo xe.
Hỗ trợ vận hành:
Hộp số Y-AMT (số tay/tự động): chế độ MT hỗ trợ sang số không cần côn, chế độ AT tự động chọn số tối ưu.
Cảm biến IMU 6 trục tích hợp kiểm soát lực kéo, kiểm soát trượt và ABS khi vào cua.
*Lưu ý: Tôi đã điều chỉnh một số thuật ngữ kỹ thuật để phù hợp với cách diễn đạt tiếng Việt trong lĩnh vực xe máy (ví dụ: "缸径×行程" → "đường kính xy-lanh x hành trình pít-tông", "拖曳距" → "khoảng cách kéo"). Các thông số kỹ thuật quan trọng được giữ nguyên để đảm bảo độ chính xác.
-
Customer ReviewsNo comments