Home / 🏍 Yamaha/Honda / YAMAHA-TMAX
  • YAMAHA-TMAX
  • YAMAHA-TMAX
  • YAMAHA-TMAX
  • YAMAHA-TMAX
  • YAMAHA-TMAX
  • YAMAHA-TMAX
  • YAMAHA-TMAX
  • YAMAHA-TMAX
  • YAMAHA-TMAX
  • YAMAHA-TMAX
  • YAMAHA-TMAX
  • YAMAHA-TMAX
  • YAMAHA-TMAX
  • YAMAHA-TMAX
  • YAMAHA-TMAX
  • YAMAHA-TMAX
  • YAMAHA-TMAX
  • YAMAHA-TMAX
  • YAMAHA-TMAX

YAMAHA-TMAX

5(0)
TMAX là vị vua tay ga phân khối lon tại châu Âu khi liên tục dung dầu thị trưong hơn 20 năm qua. Ké từ lần dầu xuất hiện vào năm 2001, TMAX dã dịnh hình lại biểu tuong xe tay ga hiệu suát cao, mang dén càm giác lái phán khích hoàn toàn moi khi di phố hay khám phá tu do
51 sold
Quantity
ADD TO CART
BUY IT NOW
  • Detail

    màu sắc Đen sao/Xám băng hà/Xám nửa đêm/Đỏ lửa/Nâu dung nham
    Tổng chiều dài 2180mm
    Chiều rộng tổng thể 795mm
    Tổng chiều cao 1260mm,1355mm
    Chiều cao ghế 795mm
    Chiều dài cơ sở 1540mm
    Khoảng sáng gầm xe tối thiểu 135mm
    Trọng lượng lề đường 183kg
    Loại động cơ Làm mát bằng nước, 4 thì, SOHC, 4 van
    Phương pháp cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử
    Đèn trước và sau Đèn LED/Đèn LED
    Thông số lốp (trước/sau) 120/70-15 M/C 56P 140/70-14 M/C 62P
    Điện áp pin/Dung lượng pin 12V, 7.0Ah (10 giờ)
    hình trụ Xy lanh đơn
    Tổng lượng khí thải 292cm³
    Dung tích bình nhiên liệu
    • 13L
    Đường kính xi lanh x hành trình 70,0×75,9mm
    Tỷ số nén 10.9:1
    Công suất tối đa 20,5kW/7250 vòng/phút
    Mô men xoắn cực đại 28,9N・m/5750 vòng/phút
    Phương pháp khởi động Khởi động điện
    Phương pháp đánh lửa TCI
    Loại truyền dẫn Dây đai chữ V thay đổi tốc độ liên tục
    Kiểu phanh (trước/sau) Đĩa/đĩa
    Kiểu treo (trước/sau) Kiểu ống tay áo dạng ống lồng/kiểu xoay tích hợp
    - ABS/TCS
  • Customer Reviews
    No comments