Home / 🏍 Yamaha/Honda / YAMAHA-MT 10 SP
  • YAMAHA-MT 10 SP
  • YAMAHA-MT 10 SP
  • YAMAHA-MT 10 SP
  • YAMAHA-MT 10 SP
  • YAMAHA-MT 10 SP
  • YAMAHA-MT 10 SP
  • YAMAHA-MT 10 SP
  • YAMAHA-MT 10 SP
  • YAMAHA-MT 10 SP

YAMAHA-MT 10 SP

5(0)
Với 166 mã luc và 112 Nm mô-men xoắn, cùng hệ thống phuộc diện từ Ohlins Electronic Racing và nhiểu công nghệ tiên tién khác, MT-10 SP là su lua chon không thé bò qua cho các tín do Yamaha và những khách hàng dang tim kiém một mẫu xe hiệu suát cao dâu bàng
93 sold
Quantity
ADD TO CART
BUY IT NOW
  • Detail

    1. ĐỘNG CƠ

    • Kiểu động cơ: CP4 - 4 xi-lanh thẳng hàng, DOHC 16 van, làm mát bằng chất lỏng

    • Dung tích: 998cc (Đường kính x Hành trình: 79.0mm x 50.9mm)

    • Tỉ số nén: 12.0:1

    • Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng điện tử (YCC-T) + Hệ thống trục cam biến thiên (YCC-I)

    • Công suất tối đa121kW (165PS) @ 11,500 vòng/phút

    • Mô-men xoắn cực đại112Nm @ 9,000 vòng/phút

    • Hộp số: 6 cấp, truyền động dây xích

    • Hệ thống khởi động: Bướm ga điện tử (Yamaha D-Mode)


    2. KHUNG GẦM & HỆ THỐNG TREO

    • Khung xe: Khung hợp kim nhôm Deltabox, độ cứng tối ưu cho vận hành thể thao

    • Phuộc trướcÖhlins ERS (Electronic Racing Suspension) hàng đầu, điều chỉnh điện tử, hành trình 120mm

    • Phuộc sauÖhlins ERS giảm chấn đơn, điều chỉnh điện tử, hành trình 117mm

    • Góc nghiêng trước: 24°

    • Khoảng cách kéo (trail): 102mm

    • Bán kính quay vòng tối thiểu: 3.4m


    3. HỆ THỐNG PHANH

    • Phanh trước: 2 đĩa thủy lực Ø320mm, phanh kép 4 piston hướng tâm (Brembo)

    • Phanh sau: 1 đĩa Ø220mm, phanh đơn piston

    • Công nghệ hỗ trợ: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS thế hệ mới, tích hợp chế độ phanh vào cua (dựa trên IMU 6 trục)


    4. KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

    • Dài x Rộng x Cao: 2,095mm x 800mm x 1,165mm

    • Chiều cao yên: 825mm

    • Khoảng cách trục bánh xe (wheelbase): 1,400mm

    • Trọng lượng khô199kg

    • Dung tích bình xăng: 17L


    5. CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ & AN TOÀN

    • Hệ thống điều khiển bằng IMU 6 trục: Kiểm soát lực kéo (TCS), chống trượt khi bốc đầu (SCS), ABS vào cua, kiểm soát ngập bướm ga (LIF)

    • Chế độ lái: 4 chế độ (Sport, Street, Rain, Custom)

    • Đèn pha: Full LED với công nghệ chiếu sáng thích ứng

    • Màn hình: TFT-LCD 4.2 inch, kết nối Bluetooth (Yamaha MyRide)

    • Hộp số nhanh: Hỗ trợ sang số không cần côn (Quick Shift System)


    6. KHÁC

    • Lốp trước/sau: 120/70 ZR17 / 190/55 ZR17 (Bridgestone Battlax Hypersport S22)

    • Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5

    • Phiên bản đặc biệt: SP trang bị túi khí rời (option), khóa điện thông minh

  • Customer Reviews
    No comments