YAMAHA-MT 10 SP
-
Detail
1. ĐỘNG CƠ
-
Kiểu động cơ: CP4 - 4 xi-lanh thẳng hàng, DOHC 16 van, làm mát bằng chất lỏng
-
Dung tích: 998cc (Đường kính x Hành trình: 79.0mm x 50.9mm)
-
Tỉ số nén: 12.0:1
-
Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng điện tử (YCC-T) + Hệ thống trục cam biến thiên (YCC-I)
-
Công suất tối đa: 121kW (165PS) @ 11,500 vòng/phút
-
Mô-men xoắn cực đại: 112Nm @ 9,000 vòng/phút
-
Hộp số: 6 cấp, truyền động dây xích
-
Hệ thống khởi động: Bướm ga điện tử (Yamaha D-Mode)
2. KHUNG GẦM & HỆ THỐNG TREO
-
Khung xe: Khung hợp kim nhôm Deltabox, độ cứng tối ưu cho vận hành thể thao
-
Phuộc trước: Öhlins ERS (Electronic Racing Suspension) hàng đầu, điều chỉnh điện tử, hành trình 120mm
-
Phuộc sau: Öhlins ERS giảm chấn đơn, điều chỉnh điện tử, hành trình 117mm
-
Góc nghiêng trước: 24°
-
Khoảng cách kéo (trail): 102mm
-
Bán kính quay vòng tối thiểu: 3.4m
3. HỆ THỐNG PHANH
-
Phanh trước: 2 đĩa thủy lực Ø320mm, phanh kép 4 piston hướng tâm (Brembo)
-
Phanh sau: 1 đĩa Ø220mm, phanh đơn piston
-
Công nghệ hỗ trợ: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS thế hệ mới, tích hợp chế độ phanh vào cua (dựa trên IMU 6 trục)
4. KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
-
Dài x Rộng x Cao: 2,095mm x 800mm x 1,165mm
-
Chiều cao yên: 825mm
-
Khoảng cách trục bánh xe (wheelbase): 1,400mm
-
Trọng lượng khô: 199kg
-
Dung tích bình xăng: 17L
5. CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ & AN TOÀN
-
Hệ thống điều khiển bằng IMU 6 trục: Kiểm soát lực kéo (TCS), chống trượt khi bốc đầu (SCS), ABS vào cua, kiểm soát ngập bướm ga (LIF)
-
Chế độ lái: 4 chế độ (Sport, Street, Rain, Custom)
-
Đèn pha: Full LED với công nghệ chiếu sáng thích ứng
-
Màn hình: TFT-LCD 4.2 inch, kết nối Bluetooth (Yamaha MyRide)
-
Hộp số nhanh: Hỗ trợ sang số không cần côn (Quick Shift System)
6. KHÁC
-
Lốp trước/sau: 120/70 ZR17 / 190/55 ZR17 (Bridgestone Battlax Hypersport S22)
-
Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
-
Phiên bản đặc biệt: SP trang bị túi khí rời (option), khóa điện thông minh
-
-
Customer ReviewsNo comments