2025 BMW S 1000 RR
Superbike of superlatives
Biker in matching equipment on the S 1000 RR
RR ngày càng tập trung và hướng chính xác hơn đến hiệu suất thuần túy. Dành cho những tay lái luôn muốn nhiều hơn nữa, nhiều hơn từ chính họ, nhiều hơn từ mỗi vòng đua, nhiều hơn từ chiếc RR của họ. Đơn giản là: #NeverStopChallenging. Vị trí dẫn đầu luôn đòi hỏi sự canh tranh trong từng milimet, đặc biệt là trong phân khúc superbike của RR. Đó là lý do tại sao chúng tôi đã tối ưu hoá và phát triển RR ở những điểm quan trọng nhất: từ cảm biến góc đánh lái mới với Brake Slide Assist và Slide Control đến việc tích hợp thêm các trang bị M cùng những cải tiến về hệ thống điện tử và các quy trình tinh chỉnh khắt khe dành cho đường đua. Tất cả những điều này đều nhằm một mục tiêu duy nhất - luôn luôn giành vị trí dẫn đầu
-
Detail
Thông số kỹ thuật & Trang bịBMW S 1000 RR
Thông số kỹ thuật
Động cơ
Loại động cơĐộng cơ bốn thì bốn xi lanh thẳng hàng, 16 van, làm mát bằng chất lỏng. Công nghệ BMW ShiftCam
Đường kính x hành trình piston80 mm x 49.7 mm
Dung tích999 cc
Công suất154 kW (210 hp) tại 13,750 rpm
Mô-men xoắn tối đa113 Nm tại 11,000 rpm
Tỷ số nén13.3 : 1
Hòa trộn nhiên liệuPhun nhiên liệu điện tử, ống nạp biến thiên
Kiểm soát khí thảiBộ lọc khí thải 3 chiều tự điều chỉnh
Hiệu suất / tiêu hao nhiên liệu
Tốc độ tối đa303 km/h
Tiêu hao nhiên liệu trên 100 km7.795 l
Khí thải CO2 theo WMTC149 g/km
Loại nhiên liệuXăng cao cấp không chì (tối đa. 5% ethanol, E5), 95-98 ROZ/RON, 93 AKI
Hệ thống điện
Máy phát điện450 W
Ắc quy12 V / 5 Ah, lithium-ion
Truyền động
Ly hợpBộ ly hợp ướt đa đĩa tăng cường ma sát và chống trượt bánh sau
Hộp số6 cấp, bánh răng thẳng
Truyền độngXích (sên) 525 17/46
Kiểm soát lực kéoDTC, slide control
Khung xe / hệ thống phanh
Khung xeKhung sườn Flex Frame bằng nhôm đúc, thiết kế động cơ chịu lực
Hệ thống treo trước / phuộc trướcPhuộc ngược đường kính 45 mm, có thể điều chỉnh độ nén, độ hồi và tải trọng người lái
Hệ thống treo sau / phuộc sauGắp nhôm sau Full Floater Pro, phuộc lò xo trung tâm, có thể điều chỉnh độ nén, độ hồi và tải trọng người lái
Hành trình phuộc, trước / sau120 mm / 117 mm
Chiều dài cơ sở1,457 mm
Khoảng cách đánh lái99.8 mm
Góc đánh lái66.2°
Mâm xe (vành xe)Nhôm đúc
Kích thước mâm trước3.50 x 17"
Kích thước mâm sau6.00 x 17"
Kích thước lốp trước120/70 ZR 17
Kích thước lốp sau (với mâm M)190/55 ZR17 (với mâm M: 200/55 ZR17)
Phanh trướcĐĩa phanh đôi đường kính 320 mm, 4.5 mm, bộ kẹp phanh cố định 4 piston (5 mm với mâm M)
Phanh sauĐĩa phanh đơn đường kính 220 mm, bộ kẹp phanh dạng trôi 1 piston
ABSBMW Motorrad Race ABS (kết hợp phanh trước và sau), Brake-Slide-Assist
ABS ProABS Pro được tùy chỉnh theo các chế độ lái Rain, Road, Dynamic, không có ABS Pro trong chế độ lái Race
Kích thước / trọng lượng
Chiều cao yên832 mm
Sải chân người lái1,845 mm
Dung tích bình nhiên liệu16.5 l
Dự trữKhoảng 4 l
Chiều dài2,073 mm
Chiều cao1,205 mm
Chiều rộng848 mm
Trọng lượng khô175 kg (M Package 173.3 kg) không tính ắc quy
Trọng lượng không tải, đầy đủ nhiên liệu197 kg (M Package 193.5 kg)
Tổng trọng lượng tối đa cho phép407 kg
Tải trọng tối đa (với trang bị tiêu chuẩn)210 kg
1) Được tính theo tiêu chuẩn VO (EU) 168/2013 với tất cả dung dịch để vận hành, cùng thiết bị tiêu chuẩn và 90% nhiên liệu trong bình.
Trang bị
-
Customer ReviewsNo comments